Gợi ý...
Nghĩa của "lò sấy"
- 47
- 47
-
☆ n ☆ かま - 「釜」 ☆ lò tự động: 自動釜 ☆ lò cao áp: 高圧釜 ☆ lò sấy: 乾燥釜 ☆ lò đứng: タンク釜 ☆ lò áp suất: 圧力釜 ☆ レンジ Nằm trong : Từ điển Việt Nhật
☆ n |
☆ かま - 「釜」 |
☆ lò tự động: 自動釜 |
☆ lò cao áp: 高圧釜 |
☆ lò sấy: 乾燥釜 |
☆ lò đứng: タンク釜 |
☆ lò áp suất: 圧力釜 |
☆ レンジ |
Nằm trong : Từ điển Việt Nhật